Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ изымать là gì:
изымать nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ изымать Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa изымать mình
1
0
0
изымать
Thu hồi; (конфисковать) tịch thu, tịch trưng. | :'''''изым
а
ть''' чт
о
-л. из обращ
е
ния ''— thu hồi cái gì không để lưu thông
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
изымать
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
đậu
chư hầu
>>