Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ звено là gì:
звено nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ звено Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa звено mình
1
0
0
звено
(цепи) [cái] mắt xích, khâu (тж. перен. ). | :''основн
о
е '''звен
о
''' произв
о
дства ''— khâu chủ yếu trong sản xuất | (составная часть) mắt xíh, bộ phận, đoạn, đốt. | :'''''звен< [..]
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
звено
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
шар-зонд
зоб
>>