1 |
đoạtđg. Lấy hẳn được về cho mình, qua đấu tranh với người khác. Đoạt chức vô địch. Đoạt lấy chính quyền. Vũ khí đoạt được của địch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoạt". Những từ có chứa "đoạt":&nbs [..]
|
2 |
đoạtchiếm, lấy cho được về mình, qua đấu tranh với người khác đoạt giải nhất đoạt chức vô địch đoạt lấy chính quyền Đồng nghĩa: giành, giật, tranh [..]
|
3 |
đoạt Lấy hẳn được về cho mình, qua đấu tranh với người khác. | : '''''Đoạt''' chức vô địch.'' | : '''''Đoạt''' lấy chính quyền.'' | : ''Vũ khí '''đoạt''' được của địch.'' [..]
|
4 |
đoạtđg. Lấy hẳn được về cho mình, qua đấu tranh với người khác. Đoạt chức vô địch. Đoạt lấy chính quyền. Vũ khí đoạt được của địch.
|
<< đo ván | đào hoa >> |