Ý nghĩa của từ điều là gì:
điều nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ điều. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa điều mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

điều


  • đổi Đào lộn hột
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    2

    0 Thumbs up   1 Thumbs down

    điều


    sau khi chạm vào bi đích thì bi cái sẽ lăn về phía tạo thuận lợi cho người đó đánh con tiếp theo.
    Nguồn: billiardpro.vn (offline)

    3

    0 Thumbs up   2 Thumbs down

    điều


    Từ; câu. | : ''Người khôn mới nói nữa điều cũng khôn (ca dao).'' | Sự thật; sự kiện, sự xảy ra. | Điều khoản. | Cơ.
    Nguồn: vi.wiktionary.org

    4

    0 Thumbs up   2 Thumbs down

    điều


    cây ăn quả cùng họ với sấu, phiến lá dày, hình trứng và tròn đầu, quả hình quả thận dính trên một cuống phình to giống như h& [..]
    Nguồn: tratu.soha.vn





    << 晚安 ùn tắc >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa