1 |
đi chơiđgt. Ra khỏi nhà để thăm viếng hoặc dạo mát, hoặc để chơi đùa: Ngày nghỉ đi chơi công viên. // tht. Lời bảo trẻ con đi khỏi chỗ người lớn làm việc: Bố đương nói chuyện với bạn, đứa con đến gần, bố nói [..]
|
2 |
đi chơi Ra khỏi nhà để thăm viếng hoặc dạo mát, hoặc để chơi đùa. | : ''Ngày nghỉ '''đi chơi''' công viên.'' | Tht. Lời bảo trẻ con đi khỏi chỗ người lớn làm việc. | : ''Bố đương nói chuyện với bạn, đứa con [..]
|
3 |
đi chơiđgt. Ra khỏi nhà để thăm viếng hoặc dạo mát, hoặc để chơi đùa: Ngày nghỉ đi chơi công viên. // tht. Lời bảo trẻ con đi khỏi chỗ người lớn làm việc: Bố đương nói chuyện với bạn, đứa con đến gần, bố nói "Đi chơi!".
|
<< đi bộ | đom đóm >> |