1 |
đi Di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân. | : ''Trẻ tập '''đi''' '''đi''' từng bước một.'' | : '''''đi''' bách bộ'' | Di chuyển đến chỗ khác bằng các phương tiện. | : '''''đi''' tàu hỏ [..]
|
2 |
điI. đgt. 1. Di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân: Trẻ tập đi đi từng bước một đi bách bộ. 2. Di chuyển đến chỗ khác bằng các phương tiện: đi tàu hỏa đi máy bay đi ô tô. 3. Di chuyển đ [..]
|
3 |
điI. đgt. 1. Di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân: Trẻ tập đi đi từng bước một đi bách bộ. 2. Di chuyển đến chỗ khác bằng các phương tiện: đi tàu hỏa đi máy bay đi ô tô. 3. Di chuyển đến chỗ khác, nơi khác để làm việc gì đó: đi ngủ đi học đi biển đi chợ. 4. (Phương tiện vận tải) di chuyển trên bề mặt: ô tô đi nhanh hơn tàu hỏa xe đi [..]
|
4 |
đi(người, động vật) tự di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân nhấc lên, đặt xuống liên tiếp bé đang tập đi chân đi chữ bát ngựa đi nướ [..]
|
5 |
đigacchati (gam + a), vajati (vaj + a)
|
<< Thanh Từ | Xanh chín >> |