Ý nghĩa của từ đen bạc là gì:
đen bạc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ đen bạc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đen bạc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đen bạc


Cùng nghĩa như bạc bẽo, phụ bạc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đen bạc


Cùng nghĩa như bạc bẽo, phụ bạc
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đen bạc


Cùng nghĩa như bạc bẽo, phụ bạc
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đen bạc


(Từ cũ) bội bạc, không chung thuỷ "Lửa tâm càng dập, càng nồng, Trách người đen bạc, ra lòng trăng hoa." (TKiều)
Nguồn: tratu.soha.vn





<< điềm hùng con én đưa thoi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa