1 |
đan quạt1. chơi bài (phỏm, tiến lên, tá lả....). Vì lúc cầm bài trên tay xòe ra giống hình quạt nên gọi "đan quạt" 2. ám chỉ người không có nghề nghiệp gì, suốt ngày đi chơi cờ bạc hoặc chỉ người chơi cờ bạc để kiếm tiền sống qua ngày.
|
<< đánh võng | Đếch >> |