1 |
đực Thuộc về giống có cơ quan sinh dục sinh ra tinh trùng. | : ''Bò '''đực'''.'' | : ''Lợn '''đực'''.'' | Chỉ có khả năng tạo phấn không có khả năng kết quả hoặc không cho quả. | : ''Ra hoa '''đực'''. [..]
|
2 |
đực1 tt. 1. (Động vật) thuộc về giống có cơ quan sinh dục sinh ra tinh trùng: bò đực lợn đực. 2. (Hoa) chỉ có khả năng tạo phấn không có khả năng kết quả hoặc không cho quả: ra hoa đực đu đủ đực.2 tt., t [..]
|
3 |
đực1 tt. 1. (Động vật) thuộc về giống có cơ quan sinh dục sinh ra tinh trùng: bò đực lợn đực. 2. (Hoa) chỉ có khả năng tạo phấn không có khả năng kết quả hoặc không cho quả: ra hoa đực đu đủ đực. 2 tt., thgtục Ngây, đờ ra, không biết nói hoặc làm như thế nào: bị mắng ngồi đực ra đực mặt ra không trả lời được. [..]
|
4 |
đực(động vật) thuộc về giống có cơ quan sản sinh ra tinh trùng bò đực ong đực (hoa) chỉ có nhị đực, không có nhị cái (chỉ có khả năng tạo phấn kh&oc [..]
|
5 |
đực
|
<< chiết tự | chiều >> |