1 |
đẫmt. (hay đg.). Ướt sũng. Trán đẫm mồ hôi. Tưới đẫm nước. Bàn tay đẫm máu (b.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẫm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đẫm": . am AM ám anh em ẵm ăn nằm âm [..]
|
2 |
đẫmt. (hay đg.). Ướt sũng. Trán đẫm mồ hôi. Tưới đẫm nước. Bàn tay đẫm máu (b.).
|
3 |
đẫm . Ướt sũng. | : ''Trán '''đẫm''' mồ hôi.'' | : ''Tưới '''đẫm''' nước.'' | : ''Bàn tay '''đẫm''' máu (b).''
|
<< đấm | đám >> |