1 |
đèo bòng(Văn chương) mang lấy vào mình cái làm cho vương vấn, bận bịu thêm (thường nói về tình cảm yêu đương) "Vì cam cho quýt đè [..]
|
2 |
đèo bòng Có nghĩa là vương vít tình duyên.
|
3 |
đèo bòngCó nghĩa là vương vít tình duyên. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đèo bòng". Những từ có chứa "đèo bòng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . bòng cưu đèo bồng đèo bòng [..]
|
4 |
đèo bòngCó nghĩa là vương vít tình duyên
|
<< đòi phen | đãi đằng >> |