1 |
đè nénđg. Dùng quyền thế, sức mạnh ức hiếp, kìm hãm, không cho tự do.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đè nén". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đè nén": . An Nhơn ăn năn ân nhân [..]
|
2 |
đè nénđg. Dùng quyền thế, sức mạnh ức hiếp, kìm hãm, không cho tự do.
|
3 |
đè néndùng quyền thế, sức mạnh ức hiếp, kìm hãm, không cho tự do đè nén cấp dưới
|
4 |
đè nénābādheti (ā + badh + e) omaddati (ova + madd + a), paripīḷeti (pari +pil + e)
|
5 |
đè nén Dùng quyền thế, sức mạnh ức hiếp, kìm hãm, không cho tự do.
|
<< đãi ngộ | đèn xếp >> |