Ý nghĩa của từ đàm đạo là gì:
đàm đạo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ đàm đạo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đàm đạo mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

đàm đạo


(Văn chương) nói chuyện, trao đổi thân mật với nhau đàm đạo thơ văn Đồng nghĩa: đàm luận
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

đàm đạo


đgt. Nói chuyện trao đổi thân mật với nhau (về một chuyện gì đó): đàm đạo văn chương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đàm đạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đàm đạo": . âm hao âm hao [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

đàm đạo


đgt. Nói chuyện trao đổi thân mật với nhau (về một chuyện gì đó): đàm đạo văn chương.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

đàm đạo


Nói chuyện trao đổi thân mật với nhau (về một chuyện gì đó). | : '''''Đàm đạo''' văn chương.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< đàm thoại đàn bầu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa