1 |
đàm đạo(Văn chương) nói chuyện, trao đổi thân mật với nhau đàm đạo thơ văn Đồng nghĩa: đàm luận
|
2 |
đàm đạođgt. Nói chuyện trao đổi thân mật với nhau (về một chuyện gì đó): đàm đạo văn chương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đàm đạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đàm đạo": . âm hao âm hao [..]
|
3 |
đàm đạođgt. Nói chuyện trao đổi thân mật với nhau (về một chuyện gì đó): đàm đạo văn chương.
|
4 |
đàm đạo Nói chuyện trao đổi thân mật với nhau (về một chuyện gì đó). | : '''''Đàm đạo''' văn chương.''
|
<< đàm thoại | đàn h >> |