1 |
đài thọ Chịu trách nhiệm chi trả các khoản chi phí. | : ''Cán bộ đi công tác cơ quan '''đài thọ''' toàn bộ tiền ăn ở.''
|
2 |
đài thọđgt. Chịu trách nhiệm chi trả các khoản chi phí: Cán bộ đi công tác cơ quan đài thọ toàn bộ tiền ăn ở.
|
3 |
đài thọđgt. Chịu trách nhiệm chi trả các khoản chi phí: Cán bộ đi công tác cơ quan đài thọ toàn bộ tiền ăn ở.
|
4 |
đài thọnhận trả các khoản chi phí cho việc gì đài thọ cho tiền ăn học
|
<< đuốc | đàm luận >> |