Ý nghĩa của từ ôn con là gì:
ôn con nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ ôn con. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ôn con mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

ôn con


Nh. ôn vật. Đứa bé láo xược (dùng khi mắng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ôn con". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ôn con": . An Sơn ân cần
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

ôn con


Nh. ôn vật. Đứa bé láo xược (dùng khi mắng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)




<< ích kỷ ôn vật >>