1 |
ô rôLoài cây nhỡ, có gai, hoa trắng hay xanh, mọc dại dọc sông ngòi hay gần bờ biển.
|
2 |
ô rôLoài cây nhỡ, có gai, hoa trắng hay xanh, mọc dại dọc sông ngòi hay gần bờ biển.
|
3 |
ô rôÔ rô có thể là tên gọi của:
|
4 |
ô rô Loài cây nhỡ, có gai, hoa trắng hay xanh, mọc dại dọc sông ngòi hay gần bờ biển.
|
<< ô-tô ray | giao long >> |