1 |
óp Lép, không được chắc. | : ''Thóc '''óp''', cua '''óp'''''
|
2 |
ópt. Lép, không được chắc: Thóc óp, cua óp. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "óp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "óp": . áp ắp ấp ập. Những từ có chứa "óp": . óp óp xọp đấm bóp bóp bóp [..]
|
3 |
ópt. Lép, không được chắc: Thóc óp, cua óp
|
<< Elly | Đông Long >> |