1 |
ê chệ Nhơ nhuốc nhục nhã. | : '''''Ê chệ''' bọn việt gian!''
|
2 |
ê chệt. Nhơ nhuốc nhục nhã: Ê chệ bọn việt gian!. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ê chệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ê chệ": . á khẩu á khôi á khôi ách ạch [..]
|
3 |
ê chệt. Nhơ nhuốc nhục nhã: Ê chệ bọn việt gian!
|
4 |
ê chệ(Khẩu ngữ) xấu hổ, nhục nhã đến mức như không còn dám nhìn mặt ai người như thế mà đi ăn cắp, rõ ê chệ!
|
<< ê chề | ê ke >> |