1 |
ê at. Từ gợi tả giọng đọc kéo dài từng tiếng rời rạc. Học ê a như tụng kinh. Ê a đánh vần.
|
2 |
ê a Từ gợi tả giọng đọc kéo dài từng tiếng rời rạc. | : ''Học '''ê a''' như tụng kinh.'' | : '''''Ê a''' đánh vần.''
|
3 |
ê at. Từ gợi tả giọng đọc kéo dài từng tiếng rời rạc. Học ê a như tụng kinh. Ê a đánh vần.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ê a". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ê a": . a à ả á ạ ai ai ào [..]
|
4 |
ê atừ gợi tả giọng đọc kéo dài, nghe không thật rõ từng tiếng bé ê a đánh vần ru con bằng giọng ê a
|
<< ép uổng | ê chề >> |