Ý nghĩa của từ ê a là gì:
ê a nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ê a. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ê a mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

ê a


t. Từ gợi tả giọng đọc kéo dài từng tiếng rời rạc. Học ê a như tụng kinh. Ê a đánh vần.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   4 Thumbs down

ê a


Từ gợi tả giọng đọc kéo dài từng tiếng rời rạc. | : ''Học '''ê a''' như tụng kinh.'' | : '''''Ê a''' đánh vần.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   4 Thumbs down

ê a


t. Từ gợi tả giọng đọc kéo dài từng tiếng rời rạc. Học ê a như tụng kinh. Ê a đánh vần.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ê a". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ê a": . a à ả á ạ ai ai ào [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   4 Thumbs down

ê a


từ gợi tả giọng đọc kéo dài, nghe không thật rõ từng tiếng bé ê a đánh vần ru con bằng giọng ê a
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ép uổng ê chề >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa