1 |
èo uộtt. Yếu ớt, bệnh hoạn. Đứa trẻ sinh thiếu tháng èo uột. Thân thể èo uột.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "èo uột". Những từ phát âm/đánh vần giống như "èo uột": . ào ạt ảo thuật [..]
|
2 |
èo uột Yếu ớt, bệnh hoạn. | : ''Đứa trẻ sinh thiếu tháng '''èo uột'''.'' | : ''Thân thể '''èo uột'''.''
|
3 |
èo uộtt. Yếu ớt, bệnh hoạn. Đứa trẻ sinh thiếu tháng èo uột. Thân thể èo uột.
|
4 |
èo uộtyếu ớt, bệnh hoạn con bé sinh thiếu tháng nên èo uột lắm
|
<< ân xá | ép uổng >> |