Ý nghĩa của từ á khẩu là gì:
á khẩu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ á khẩu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa á khẩu mình

1

11   11

á khẩu


Câm. | : ''Bị '''á khẩu''' từ bé.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4   9

á khẩu


đgt. Câm: bị á khẩu từ bé.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

3   10

á khẩu


đgt. Câm: bị á khẩu từ bé.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "á khẩu". Những từ có chứa "á khẩu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khẩu khắc khấn Khấu quân khẩn cấp hà [..]
Nguồn: vdict.com

Thêm ý nghĩa của á khẩu
Số từ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)

<< yểm ác chiến >>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa