1 |
weapon Vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : '''''weapon''' of defence'' — vũ khí tự vệ | : ''armed with the '''weapon''' of Marxism-Leninism'' — vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin
|
2 |
weapon1. Vũ khí (những vật dụng như dao, súng, bom, v.v. được sử dụng để đánh hoặc tấn công ai đó) Ví dụ: nuclear weapons (vũ khí hạt nhân) 2. Vũ khí (nghĩa bóng) (kiến thức, ngôn từ, hành động, v.v. được sử dụng để đánh hoặc tấn công ai đó/cái gì đó) Ví dụ: Education is the only weapon to fight the spread of the disease. (Giáo dục là vũ khí duy nhất chống lại được sự lan tràn của căn bệnh.)
|
3 |
weapon['wepən]|danh từ vũ khí (vật làm ra hoặc dùng để gây tác hại về thân thể; súng, dao, gươm..)weapon of defence vũ khí tự vệa deadly weapon vũ khí giết người (nghĩa bóng) vũ khí (hành động hoặc thủ tục [..]
|
4 |
weapon| weapon weapon (wĕpʹən) noun Abbr. wpn. 1. An instrument of attack or defense in combat, as a gun, missile, or sword. 2. Zoology. A part or an organ, such as a claw or stinger, u [..]
|
<< weak | weekend >> |