1 |
weekend Cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật). | Đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần.
|
2 |
weekend['wi:kend]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật)the office is closed at the weekend văn phòng đóng cửa những ngày cuối tuầna weekend in the country chuyến đi nghỉ cuối tuần ở v [..]
|
<< weapon | widespread >> |