hoi.noi.vn
|
1 |
believe tin; tin tưởng
|
2 |
test sự thử thách
|
3 |
sad buồn rầu, buồn bã
|
4 |
headache chứng nhức đầu
|
5 |
rape sự hảm hiếp
|
6 |
temple thái dương
|
7 |
dentist nha sĩ
|
8 |
iris móng mắt, tròng đen của mắt
|
9 |
shin ống quyễn, cẳng chân
|
10 |
toothpaste kem đánh răng
|