Ý nghĩa của từ believe là gì:
believe nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ believe. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa believe mình

1

17 Thumbs up   10 Thumbs down

believe


Tin, tin tưởng. | : ''to '''believe''' in something'' — tin tưởng ở ai | Cho rằng, nghĩ rằng. | : ''I '''believe''' him to be sincere'' — tôi cho rằng nó thành thật
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

18 Thumbs up   15 Thumbs down

believe


                         tin; tin tưởng
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

3

16 Thumbs up   13 Thumbs down

believe


"Believe" là một bài hát của ca sĩ kiêm diễn viên người Mỹ, Cher. Bài hát được phát hành tại hầu hết các quốc gia vào cuối năm 1998 bởi Warner Bros, và là single đầu tiên trích từ album phòng thu thứ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

14 Thumbs up   13 Thumbs down

believe


Believe là album phòng thu thứ ba của ca sĩ người Canada, Justin Bieber. Album được sản xuất ngày 15 tháng 6, năm 2012 thông qua hãng đĩa Schoolboy, RBMG và Island. Album mang thể loại teen-pop và các [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

12 Thumbs up   12 Thumbs down

believe


Believe là album phòng thu thứ 23 của ca sĩ kiêm diễn viên người Mỹ, Cher. Album được phát hành vào ngày 10 tháng 11 năm 1998 bởi hãng Warner Bros. Album đã được RIAA chứng nhận Quadruple Platinum và [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

10 Thumbs up   14 Thumbs down

believe


1. Động từ
+, Tin, tin tưởng
VD: to believe in sb/sth
tin tưởng ở ai, ở cái gì
+, Cho rằng, nghĩ rằng
VD: I believe him to be sincere
tôi cho rằng nó thành thật
2. Cấu trúc từ
+, to make believe: làm ra vẻ, giả vờ
VD: they make believe (that) they are silly
(chúng làm ra vẻ khờ dại)
+, believe it or not
tin hay không là tùy anh
+, not believe one's eyes/ears: không tin vào tai/mắt mình nữa
+, seeing is believing: có thấy mới tin
ThuyNguyen - 2013-07-31

7

10 Thumbs up   15 Thumbs down

believe


[bi'li:v]|động từ cảm thấy chắc chắn cái gì là thật; chấp nhận lời tuyên bố của ai là thật; tinI believe him /what he says tôi tin anh ta/những điều anh ta nóiI'm innocent , please believe me Tôi vô t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< behave bend >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa