1 |
early Sớm, ban đầu, đầu mùa. | : ''an '''early''' riser'' — người hay dậy sớm | : '''''early''' prunes'' — mận sớm, mận đầu mùa | Gần đây. | : ''at an '''early''' date'' — vào một ngày gần đây | Sớm, [..]
|
2 |
earlysớm
|
3 |
early['ə:li]|tính từ & phó từ gần lúc bắt đầu của một khoảng thời gian; sớm; đầuin early spring lúc đầu xuânin the early morning ; early in the morning vào lúc sáng sớmtwo players were injured early in the [..]
|
4 |
earlysớm
|
5 |
early| early early (ûrʹlē) adjective earlier, earliest 1. Of or occurring near the beginning of a given series, period of time, or course of events: in the early morning; scored two runs [..]
|
<< each | earth >> |