1 |
earth Quả Đất, Trái Đất.
|
2 |
earth Đất, đất liền, mặt đất. | Quả Đất, Trái Đất. | Đất. | : ''rare earths'' — đất hiếm | Hang (cáo, chồn...). | : ''to go to '''earth''''' — chui vào tận hang | Trần gian, cõi tục. | Vun (cây); lấp [..]
|
3 |
earthmột từ tiếng anh, nghĩa là 1. mặt đất - mặt phẳng, bề mặt của hành tinh chúng ta đang sống, nơi sinh sống của nhiều loài động vật , cây cối... thường dùng để phân biệt với sky - bầu trời và sea - biển 2. đất - chất rắn màu nâu, có ở nhiều dạng. chất này cấu thành nên tầng trên cùng của hành tinh chúng ta đang ở. là thứ chúng ta hay thấy trong các chậu cây, chứa nước, mùn cùng các chất khoáng khác... 3. Trái Đất - hành tinh thứ 3 trong hệ mặt trời, có 70% là nước, là nơi duy nhất trong hệ mặt trời có một hệ sinh thái đa dạng. là hành tinh mà chúng ta đang sống
|
4 |
earth| earth earth (ûrth) noun 1. a. The land surface of the world. b. The softer, friable part of land; soil, especially productive soil. 2. Often Earth (ûrth) The third planet fr [..]
|
5 |
earth1.đất 2.Trái Đất~ borer cái khoan đất~ hummock gò băng dồn~ radius bán kính Trái Đất~ rings đa giác băng giá ~ sciences các khoa học về Trái Đất~ tremor sự rung động~ tide địa triều ; triều của Trái Đất~ works công việc đào đất đắpadamic ~ sét ađamicalkali(ne) ~ đất kiềm, đất xolonxacalum ~ đất phènasp [..]
|
6 |
earth[ə:θ]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đất, mặt đất, quả đất (hoá học) đấtrare earths đất hiếm hang (cáo, chồn...)to go to earth chui vào tận hang trần gian, cõi tục (đối với thiên đườn [..]
|
<< early | east >> |