1 |
each Mỗi. | : '''''each''' day'' — mỗi ngày | Mỗi người, mỗi vật, mỗi cái. | : '''''each''' of us'' — mỗi người chúng ta
|
2 |
each[i:t∫]|tính từ bất định |đại từ bất định|phó từ|Tất cảtính từ bất định (dùng với danh từ và động từ số ít) mỗion each side of the road ở mỗi bên đường cáia ring on each finger một chiếc nhẫn trên mỗi [..]
|
<< dust | early >> |