1 |
xịn(Khẩu ngữ) thuộc loại sang, đắt tiền vải Nhật xịn xe xịn dùng toàn đồ xịn Đồng nghĩa: gin Trái nghĩa: rởm
|
2 |
xịn Từ để chỉ đến những vật có giá tiền đắt, chất lượng và giá trị sử dụng cao. | : ''Nơi đây bán rất nhiều hàng '''xịn'''.''
|
3 |
xịn1. thật, không phải giả 2. chất lượng cao, vượt trội
|
<< cù bất cù bơ | vưỡn >> |