1 |
wish Lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn. | : ''to express a '''wish''''' — tỏ lòng mong ước | : ''to have a great '''wish''' to'' — ước ao được | Ý muốn; lệnh. | : ''in obedience to your wishe [..]
|
2 |
wish[wi∫]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều wishes sự ước mong, sự mong mỏi; lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốnshe expressed a wish to be alone cô ấy tỏ ý mong muốn được ở [..]
|
<< wish-wash | wisehead >> |