1 |
winterly Mùa đông; lạnh giá. | : ''a '''winterly''' sky'' — trời đông | Lạnh nhạt, lạnh lùng ((cũng) wintery, wintry). | : ''a '''winterly''' smile'' — một nụ cười lạnh nhạt | : '''''winterly''' receptio [..]
|
<< winsome | wintertime >> |