Ý nghĩa của từ wing-beat là gì:
wing-beat nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ wing-beat Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa wing-beat mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

wing-beat


Cái vỗ cánh, cái đập cánh.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< wing-case wing-bearing >>