1 |
weakness Tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu. | Tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình). | Tính chất non kém (trí nhớ, trình độ). | Điểm yếu, nhược điểm. | Tính ưa chuộng, tính thích, tí [..]
|
2 |
weakness['wi:knis]|danh từ tình trạng yếu đuối, tình trạng yếu ớt, tình trạng yếu kémthe weakness of a country's defences tình trạng quốc phòng yếu kém của một nước tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình)wea [..]
|
<< weak-minded | weanling >> |