Ý nghĩa của từ vui vẻ là gì:
vui vẻ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ vui vẻ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vui vẻ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vui vẻ


Có vẻ ngoài lộ rõ tâm trạng rất vui. | : ''Cười '''vui vẻ'''.'' | : ''Buổi họp mặt '''vui vẻ'''.'' | : ''Con người '''vui vẻ''', hoạt bát.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vui vẻ


có vẻ ngoài lộ rõ tâm trạng rất vui nét mặt vui vẻ vui vẻ nhận lời
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vui vẻ


ānanda (nam), cāru (tính từ), nandi (nữ), iṭṭha (tính từ), kanta (tính từ), tutthi (nữ), laddhaka (tính từ), lalita (trung), līlā (nữ), manāpa (tính từ), manāpika (tính từ), maṅgala (tính từ), mudita [..]
Nguồn: phathoc.net





<< đánh đàn vô cùng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa