1 |
vui vẻ Có vẻ ngoài lộ rõ tâm trạng rất vui. | : ''Cười '''vui vẻ'''.'' | : ''Buổi họp mặt '''vui vẻ'''.'' | : ''Con người '''vui vẻ''', hoạt bát.''
|
2 |
vui vẻcó vẻ ngoài lộ rõ tâm trạng rất vui nét mặt vui vẻ vui vẻ nhận lời
|
3 |
vui vẻānanda (nam), cāru (tính từ), nandi (nữ), iṭṭha (tính từ), kanta (tính từ), tutthi (nữ), laddhaka (tính từ), lalita (trung), līlā (nữ), manāpa (tính từ), manāpika (tính từ), maṅgala (tính từ), mudita [..]
|
<< đánh đàn | vô cùng >> |