1 |
vui sướng Vui vẻ, sung sướng.
|
2 |
vui sướngvui vẻ và sung sướng (nói khái quát) trong lòng vui sướng giọt nước mắt vui sướng
|
3 |
vui sướnglàm cho con người cảm thấy vui và sướng trong lòng
|
<< bi hài | đơn thương độc mã >> |