vivoter nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ vivoter Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vivoter mình
1
00
vivoter
Sống lay lắt, lay lắt. | : ''Un homme qui '''vivote''''' — một người sống lay lắt | : ''Usine qui ne fait que '''vivoter''' '' — nhà máy chỉ còn lay lắt