1 |
vibrate Rung, rung động. | Lúc lắc, chấn động. | Rung lên, ngân vang lên (âm thanh). | Rung lên; rộn ràng. | : ''to '''vibrate''' with enthusiasm'' — rộn ràng vì nhiệt tình | Làm cho rung động; rung. | [..]
|
<< victimize | vex >> |