1 |
vô nhân Là từ ghép của chữ vô, nghĩa là không, nhân nghĩa là người. Vô nhân là không có tính người. | : ''Đúng là đồ '''vô nhân'''.'' | tiếng Anh: inhuman
|
2 |
vô nhân(Từ cũ, Ít dùng) như bất nhân kẻ vô nhân
|
<< vơ vẩn | rực lửa >> |