1 |
usd Đô la Mỹ; Mỹ kim (United States Dollar). | Viết tắt. | Đô la Mỹ; Mỹ kim (United States Dollar).
|
2 |
usd(A: United States Dollar, viết tắt) đồng đô la Mĩ.
|
3 |
usdĐồng đô la Mỹ hay Mỹ kim, USD (tiếng Anh: United States dollar), còn được gọi ngắn là "đô la" hay "đô", là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ. Nó cũng được dùng để dự trữ ngoài Hoa Kỳ. Hiện nay, việ [..]
|
4 |
usd(Ultrasonic Silent Drive)
|
<< bestead | bested >> |