1 |
unlikely Không chắc, không chắc có thực. | : ''it is '''unlikely''' that'' — không chắc rằng | : ''an '''unlikely''' event'' — một sự kiện không chắc có xảy ra | Không nghĩ đến. | : ''in a most '''unlikely [..]
|
2 |
unlikely[ʌn'laikli]|tính từ không có thể xảy ra, không chắc xảy ra, không được chờ đợi sẽ xảy rait is unlikely to rain /that it will rain không chắc trời sẽ mưahis condition is unlikely to improve tình cảnh c [..]
|
<< unlikelihood | unlimited >> |