1 |
unite Nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại. | : ''to '''unite''' one town with another'' — hợp nhất hai thành phố | : ''to '''unite''' bricks with cement'' — kết những viên gạch lại bằng xi măng | Liên k [..]
|
2 |
unite[ju:'nait]|động từ ( to unite somebody / something with somebody / something ) làm cho nhiều người hoặc vật trở thành một; hợp lại; kết hợp; hợp nhất; đoàn kếtto unite one town with another hợp nhất h [..]
|
<< unitary | unity >> |