Ý nghĩa của từ unestablished là gì:
unestablished nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ unestablished Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa unestablished mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

unestablished


Không được thiếp lập. | Không được xác minh. | Chưa chính thức hoá (nhà thờ). | Chưa định. | Phụ động, tạm tuyển (nhân viên).
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< highest unessayed >>