Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ unestablished là gì:
unestablished nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ unestablished Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa unestablished mình
1
0
0
unestablished
Không được thiếp lập. | Không được xác minh. | Chưa chính thức hoá (nhà thờ). | Chưa định. | Phụ động, tạm tuyển (nhân viên).
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
unestablished
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
highest
unessayed
>>