1 |
uc cheức chế có nghĩa 1. động từ chỉ việc ngăn cản, kìm hãm sự hoạt động của một thứ gì đó VD: thuốc gây ức chế cơ quan hô hấp ức chế thương nghiệp 2. tính từ chỉ sự khó chịu, không vừa lòng vì một điều gì đó VD: làm mãi không xong ức chế quá!!
|
<< Hủ hoá | danh phận >> |