Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ tympan là gì:
tympan nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ tympan Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tympan mình
1
0
0
tympan
Màng. | Màng nhĩ. | Học màng nhĩ. | Khuôn đặt giấy. | Guồng nước. | Pinhông trục. | Ô trán.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
tympan
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
schématisme
schisme
>>