1 |
twilight Lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng. | Thời kỳ xa xưa mông muội. | : ''in the '''twilight''' of history'' — vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa | Tranh tối tranh sáng, mờ, khô [..]
|
2 |
twilightmột từ tiếng anh nghĩa là khoảng thời gian tranh tối tranh sáng, trời không hẳn tối mà cũng chả phải sáng, chạng vạng ngoài ra còn là tên một tiểu thuyết dở tệ viết về ma cà rồng với những tình cảm sến sủa sướt mướt, đồng thời phá vỡ hoàn toàn hình tượng ma cà rồng bấy lâu nay bằng hình tượng những con ma tỏa sáng lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời :< truyện đã được dựng thành phim và phim cũng dở không kém
|
3 |
twilightTwilight soundtrack là nhạc phim chính thức cho bộ phim Chạng vạng. Nhạc nền được soạn bởi Carter Burwell, phần còn lại của nhạc phim được chọn bởi giám chế âm nhạc Alexandra Patsavas. Album nhạc phim [..]
|
4 |
twilightTwilight có thể chỉ đến:
|
5 |
twilightChạng vạng (dịch từ Twilight) là một phim giả tưởng-lãng mạn vào năm 2008 của đạo diễn Catherine Hardwicke, dựa trên cuốn tiểu thuyết cùng tên của nhà văn nữ Stephenie Meyer. Bộ phim có các diễn viên [..]
|
<< twelve | typhoon >> |