1 |
truchement Người nói thay, người phát ngôn. | : ''Il est son '''truchement''' chargé d’exprimer ses pensées'' — anh ấy là người nói thay anh ta, có nhiệm vụ trình bày tư tưởng của ông ta | : ''par le '''truch [..]
|
<< secret | trucage >> |