Ý nghĩa của từ trough là gì:
trough nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trough. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trough mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trough


Trough trong địa chất được dịch là vùng trũng có tích tụ trầm tích ví dụ HaNoi trough dịch là vùng trũng Hà nội là phần đồng bằng châu thổ Sông Hồng. Trong địa chất trough mang đặc trưng là cấu trúc bị lõm xuống thành cái trũng có tích tụ trầm tích.
Phan Trung Điền - 2015-01-14

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trough


Máng ăn (cho vật nuôi). | Máng xối, ống xối (để tiêu nước). | Máng nhào bột (để làm bánh mì). | : ''hải '''trough''' of the sea'' — lõm giữa hai ngọn sóng | : ''to lie in the '''trough''' of the s [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trough


bụng sóng
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn





<< trousers translate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa