1 |
troughTrough trong địa chất được dịch là vùng trũng có tích tụ trầm tích ví dụ HaNoi trough dịch là vùng trũng Hà nội là phần đồng bằng châu thổ Sông Hồng. Trong địa chất trough mang đặc trưng là cấu trúc bị lõm xuống thành cái trũng có tích tụ trầm tích.
|
2 |
trough Máng ăn (cho vật nuôi). | Máng xối, ống xối (để tiêu nước). | Máng nhào bột (để làm bánh mì). | : ''hải '''trough''' of the sea'' — lõm giữa hai ngọn sóng | : ''to lie in the '''trough''' of the s [..]
|
3 |
troughbụng sóng
|
<< trousers | translate >> |