1 |
trivialité Tính tục tĩu; lời tục tĩu; ý tục tĩu. | : ''Plaisanterie d’une '''trivialité''' choquante'' — câu nói đùa tục tĩu chướng tai | Tính tầm thường; vật tầm thường; lời nói sáo. | : ''La '''trivialité' [..]
|
<< troc | senne >> |