treasury nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ treasury Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa treasury mình
1
00
treasury
Kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ. | Bộ tài chính (Anh). | Kho. | : ''the book is a '''treasury''' of information'' — cuốn sách ấy là cả một kho tài liệu