1 |
transpose Đổi chỗ; đặt đảo (các từ). | Chuyển vị; chuyển vế. | Dịch giọng.
|
2 |
transpose( Anh, Pháp ) Dịch giọng, chơi hoặc chép nhạc sang giọng điệu khác, nhng giữ nguyên giai đIệu.
|
<< transubstantiate | transplant >> |